I.Đặc điểm chung của Kìm cắt FUJIYA 770 series
Kìm cắt FUJIYA dòng 770 được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản.
– Chúng có kích thước vừa vặn và thiết kế tay cầm chống trơn trượt, đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình sử dụng.
– Ngoài ra chúng còn có khả năng chịu nhiệt cao và cách điện tốt nên phù hợp với nhiều điều kiện môi trường làm việc khác nhau.
Ứng dụng: Kìm cắt FUJIYA dòng 770 được sử dụng nhiều nhất để cắt cáp VVF (cáp VA và cáp F), dây đồng và dây thép mềm.
II.Thông số kỹ thuật của Kìm cắt FUJIYA 770 series
Loại | Nippers |
Bộ/ Cái | Individual |
Cỡ | 150 mm, 175 mm, 200 mm |
Kiểu mở hàm | Spring Assisted |
Kiểu tay cầm | Cushion |
Kiểu hàm | Cutting blade |
Chiều rộng hàm | 20 mm, 24 mm, 26 mm |
Chiều dài hàm | 21.5 mm, 25.9 mm, 27 mm |
Hình dạng lưỡi | Round |
Góc lưỡi | 22° |
Chất liệu làm việc | Copper wire, Steel wire |
Khả năng cắt dây thép | D2.0 mm, D2.0 mm, D2.5 mm |
Khả năng cắt dây đồng | D3.0 mm, D3.0 mm, D3.5 mm |
Lỗ dây an toàn | Safety corn hole |
Chức năng | Cutting |
Môi trường hoạt động | Standard |
Khối lượng tương đối | 170 g, 240 g, 320 g |
Chiều rộng | 51 mm, 51 mm, 51 mm |
Chiều dài | 162 mm, 186 mm, 208 mm |
Chiều sâu | 10.5 mm, 13 mm, 13.8 mm |
Tiêu chuẩn áp dụng | RoHS |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.